Có 2 kết quả:

恢复名誉 huī fù míng yù ㄏㄨㄟ ㄈㄨˋ ㄇㄧㄥˊ ㄩˋ恢復名譽 huī fù míng yù ㄏㄨㄟ ㄈㄨˋ ㄇㄧㄥˊ ㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to rehabilitate
(2) to regain one's good name

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to rehabilitate
(2) to regain one's good name

Bình luận 0